50 Countries & Nationalities in Vietnamese

Have you been wondering what your country and language are called in Vietnamese? Look no further!

Here is the list of 50 countries and nationalities, including languages in Vietnamese.

You can also go straight to the grammars and key phrases part to help you introduce your nationality and the languages that you speak.

Vocabulary

Cờ
Flag
-Nước
Country
Quốc tịch
Nationality
Ngôn ngữ
Language
Australia FlagAustraliaÚcngười Úctiếng Anh
Austria FlagAustriaÁongười Áotiếng Đức (German)
Belgium FlagBelgiumBỉngười Bỉtiếng Hà Lan (Dutch), tiếng Pháp (French)
Brazil FlagBrazilBra-xinngười Bra-xintiếng Bồ Đào Nha
Cambodia FlagCambodiaCampuchiangười Campuchiatiếng Campuchia
Canada FlagCanadaCanadangười Canadatiếng Anh (English), tiếng Pháp (French)
China FlagChinaTrung Quốcngười Trung Quốctiếng Trung
Cyprus FlagCyprusCộng hoà Sípngười Cộng hoà Síptiếng Hy Lạp (Finnish), tiếng Thổ (Turkish)
Czech Republic FlagCzech RepublicCộng hòa Sécngười Cộng hòa Séctiếng Séc
Denmark FlagDenmarkĐan mạchngười Đan mạchtiếng Đan Mạch
East Timor FlagEast TimorĐông Ti-mongười Đông Ti-motiếng Tetum, tiếng Bồ Đào Nha (Portuguese)
Egypt FlagEgyptAi Cậpngười Ai Cậptiếng Ả Rập (Arabic)
Finland FlagFinlandPhần Lanngười Phần Lantiếng Phần Lan (Finnish), tiếng Thuỵ Điển (Swedish)
France FlagFrancePhápngười Pháptiếng Pháp
Germany FlagGermanyĐứcngười Đứctiếng Đức
Greece FlagGreeceHy Lạpngười Hy Lạptiếng Hy Lạp
Hong Kong FlagHong KongHồng Kôngngười Hồng Kôngtiếng Anh (English), tiếng Quảng Đông (Cantonese), tiếng Trung (Mandarin)
India FlagIndiaẤn Độngười Ấn Độtiếng Hindi, tiếng Anh (English)
Indonesia FlagIndonesiaIn-đôngười In-đôtiếng In-đô
Ireland FlagIrelandAi-lenngười Ai-lentiếng Anh (English)
Italy FlagItalyÝngười Ýtiếng Ý
Japan FlagJapanNhậtngười Nhậttiếng Nhật
Laos FlagLaosLàongười Làotiếng Lào
Malaysia FlagMalaysiaMã Laingười Mã Laitiếng Mã Lai
Mexico FlagMexicoMê-xi-côngười Mê-xi-côtiếng Tây Ban Nha (Spanish)
Mongolia FlagMongoliaMông Cổngười Mông Cổtiếng Mông Cổ
Myanmar FlagMyanmarMyanmarngười Myanmartiếng Myanmar
Nepal FlagNepalNê-panngười Nê-pantiếng Nê-pan
Netherlands FlagNetherlandsHà Lanngười Hà Lantiếng Hà Lan
New Zealand FlagNew ZealandNew Zealandngười New Zealandtiếng Anh (English), tiếng Maori
North Korea FlagNorth KoreaTriều Tiênngười Triều Tiêntiếng Triều Tiên
Norway FlagNorwayNa Uyngười Na Uytiếng Na Uy
Philippines FlagPhilippinesPhilippines (Phi-líp-pin)người Philippinestiếng Philippines
Portugal FlagPortugalBồ Đào Nhangười Bồ Đào Nhatiếng Bồ Đào Nha
Russia FlagRussiaNgangười Ngatiếng Nga
Saudi-Arabia FlagSaudi-ArabiaẢ Rập Xê Útngười Ả Rập Xê Úttiếng Ả Rập
Singapore FlagSingaporeSingaporengười Singaporetiếng Anh (English), tiếng Mã Lai (Malaysian), tiếng Trung (Chinese), tiếng Ấn Độ (Indian)
South Africa FlagSouth AfricaNam Phingười Nam Phitiếng Anh (English)
South Korea FlagSouth KoreaHàn Quốcngười Hàn Quốctiếng Hàn Quốc
Spain FlagSpainTây Ban Nhangười Tây Ban Nhatiếng Tây Ban Nha
Sweden FlagSwedenThụy Điểnngười Thụy Điểntiếng Thụy Điển
Switzerland FlagSwitzerlandThụy Sĩngười Thụy Sĩtiếng Đức (German), tiếng Ý (Italian), tiếng Pháp (French)
Taiwan FlagTaiwanĐài Loanngười Đài Loantiếng Đài Loan
Thailand FlagThailandThái Lanngười Thái (Lan)tiếng Thái
Turkey FlagTurkeyThổ Nhĩ Kỳngười Thổ Nhĩ Kỳtiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukraine FlagUkraineUkrainangười Ukrainatiếng Ukraina
United Arab Emirates FlagUnited Arab EmiratesẢ Rập Thống Nhấtngười Ả Rập Thống Nhấttiếng Ả Rập
United Kingdom FlagUnited KingdomAnh Quốcngười Anhtiếng Anh
United States FlagUnited StatesMỹngười Mỹtiếng Anh
Vietnam FlagVietnamViệt Namngười Việt (Nam)tiếng Việt

Can't find your country? Leave us a comment, we sure will add it into the list this time!

40 Common Vietnamese Verbs That You Must Know (Part 1)

Grammar Notes

If you're observant, you would be able to catch the following structures:

  • Country = nước + country's name
    (e.g. nước Việt Nam - Vietnam country)
  • Nationality = người + country's name
    (e.g. người Việt Nam - Vietnamese people)
  • Language = tiếng + country's name
    (e.g. tiếng Việt - Vietnamese language)

Below are some common phrases you can use to talk about yourself:

1. Mình đến từ [country/city]

Literally: "I come from [country/city]"

Examples:

  • Mình đến từ Việt NamI come from Vietnam
  • Mình đến từ New YorkI come from New York

2. Mình là [nationality]

Literally: "I am [nationality]"

Examples:

  • Mình là người Việt NamI'm Vietnamese
  • Mình là người ÚcI'm Australia'

3. Mình nói được [languages]

Literally: "I'm able to speak [languages]"

which means, "I can speak [languages]"

Examples:

  • Mình nói được tiếng AnhI can speak English
  • Mình nói được tiếng Anh và một chút tiếng ViệtI can speak English and a bit of Vietnamese (một chút = a bit)

Found this article useful? Let me know in the comment section and spread the words to support us!

Loving the content? Support me with a Coffee ❤️

Buy Me a Coffee

Be the first to know

Join our Newsletter to receive monthly learning tips and updates!