If you have been living in Southern Vietnam like Ho Chi Minh city, when travelling to the North, you will hear the locals speaking Vietnamese with slightly different vocabulary choices.
'Strange' words from daily items such as bowl and spoon, to herbs and fruits. This causes confusion to many Vietnamese learners, even to the Vietnamese people themselves!
You may have the same experience when having both Southern and Northern friends or neighbors around. No surprised there, as many Northern Vietnamese, like my relatives, have moved to the South for better weather conditions and work opportunities.
So here is the list of hand-picked, common words that have the same meaning but are being used in different regions of Southern and Northern Vietnam.
Bắc (Northern) | Nam (Southern) | tiếng Anh (English) |
---|---|---|
anh cả | anh hai | eldest brother |
ảnh | hình | photo |
áo phông | áo thun | T-shirt |
ba chỉ (thịt) | ba rọi (thịt) | pork belly (meat) |
bà í | bả | she (personal pronoun) |
bàn là | bàn ủi | iron |
bán buôn | bán sỉ | wholesale |
bánh đa | bánh tráng | rice pancake |
bảo | biểu | to tell |
bát | chén | bowl |
bẩn | dơ | dirty |
bé | nhỏ | small |
bé tí | nhỏ xíu | tiny |
béo | mập | fat |
bên í | bển | that side |
bí ngô | bí đỏ/bí rợ | pumpkin |
bóng | banh | soccer ball |
bóng điện | bóng đèn | lightbulb |
bố | ba | father |
bố mẹ | ba má | parents |
bốc phét | nói dóc | to tell a lie |
bổ | xẻ | to cut into pieces |
buộc | cột | to tie |
buồn | nhột | tickling |
buồn cười | mắc cười | funny, laughable |
buồn đái | mắc đái | pissing |
buồn nôn | mắc ói | nauseous |
cáu | quạu | angry |
cây bút | cây viết | pen |
cân | ký | kilogram |
cây cảnh | cây kiểng | ornamental plant |
chăm | siêng | hardworking |
chăn | mền | blanket |
chậu | thau | bucket |
chè/trà | trà | tea |
chén trà | tách trà | (tea) cup |
chiếc bánh mì | ổ bánh mì | a loaf of bread |
có chửa | mang bầu | pregnant |
cốc | ly | glass (beverage) |
cơm rang | cơm chiên | fried rice |
cục tẩy | cục gôm | eraser |
cực kỳ | dễ sợ | extremely |
dạ dày | bao tử | stomach |
dại | khờ | fool |
dây chun | dây thun | rubber band |
dĩa | nĩa | fork |
dùng | xài | to use |
đánh rắm | địt | to fart |
đằng kia | đẳng | over there |
đắt | mắc | expensive |
đẻ | sinh/sanh | to give birth |
đèo | chở | to transport, to drive sb |
đi ngoài | đi cầu | to stool |
đĩa | dĩa | dish, disk |
điên | khùng | crazy |
đò | ghe | ferry |
dứa | thơm | pineapple |
gầy | ốm/gầy | thin |
ghen tị | ganh tị | to envy |
giá như | phải chi | if, if only |
giả vờ | giả bộ | to pretend |
giẫm | đạp | to step on |
giật | giựt | to snatch |
hắt hơi | sổ mũi | to sneeze |
hoa | bông | flower |
hồng xiêm | sabôchê | Sapodilla plum |
hương | nhanh | incense |
kêu | la | to shout |
khuyến mại | khuyến mãi | sales promotion, to give special offer |
kiêu | chảnh | arrogant |
kính râm | kính mát | sunglasses |
lạc | đậu phộng | peanut |
làm mối | làm mai | matchmaking |
lợn | heo | pig |
lười | làm biếng | lazy |
mách | méc | to tell sb that a person has done sth wrong/bad |
mặc cả | trả giá | to bargain |
mắng | chửi/la | to scold |
mất điện | cúp điện | power outage |
may | hên | lucky |
mẹ | má | mother |
mì ăn liền | mì gói | instant noodles |
mì chính | bột ngọt | MSG |
mộc nhĩ | nấm mèo | jew ear mushroom |
mồm | miệng | mouth |
mũ | nón | hat |
mùi tây | ngò gai | cilantro |
muôi | vá | soup ladle |
muộn | trễ | late |
mướp đắng | khổ qua | bitter melon |
na (quả) | mãng cầu (trái) | custard apple |
nem rán | chả giò | fried springrolls |
đệm | nệm | mattress |
nến | đèn cầy | candle |
ngã | té | to tumble down |
ngan | vịt xiêm | goose |
ngõ | hẻm | alley |
ngô | bắp | corn |
ngượng | quê | embarrassed |
nói phét | nói xạo | to lie |
ô | dù | umbrella |
ô tô | xe hơi | car |
ốm | bệnh | being sick |
ông í | ổng | he (personal pronoun) |
phanh | thắng | brake / to brake |
quả | trái | fruits / classifier for fruits |
quất | tắc | kumquat |
mau mùi | ngò rí | coriander |
ra giường | ga giường | bed sheet |
rán | chiên | to fry |
rẽ | quẹo | to turn |
rẽ trái | quẹo trái | to turn left |
rẽ phải | quẹo phải | to turn right |
ruốc | chà bông | salted shredded meat |
săm xe | ruột xe | tyre |
sắn | khoai mì | cassava |
say | xin | being drunk |
tàu hoả | xe lửa | train |
tắc đường | kẹt xe | traffic jam |
tầng | lầu | floor (level) |
tầng một | tầng trệt | ground/first floor |
tất | vớ | socks |
thạch sùng | thằn lằn | lizard |
thái | xắt | to slice |
thảo nào | hèn chi | no wonder! |
thế à? | vậy hả? | really? |
thi trượt | thi rớt | to fail an exam |
thìa | muỗng | spoon |
thối | thúi | smelly |
thừa | dư | redundant / leftover |
thủng | lủng | having holes |
thuyền | ghe | small boat |
tiêm | chích | to ịnject |
to | bự | big |
vào | vô | to come in, enter |
vừng | mè | sesame seeds |
xì dầu | nước tương | soy sauce |
Join our Newsletter to receive monthly learning tips and updates!