Jobs in Vietnamese - Complete List of Occupations and Titles

Asking about Occupations in Vietnamese

Here are some common ways to ask about job and occupations.

  • Bạn làm gì?
    You do what? (lit.)
    What do you do?

  • Bạn đang làm công việc gì?
    You are doing job what? (lit.)
    What job are you doing?

  • Công việc của bạn là gì?
    Your job is what? (lit.)
    What is your job?

  • Bạn làm ở đâu?
    You work where? (lit.)
    Where do you work?

  • Bạn làm cho công ty nào?
    You work for company which? (lit.)
    Which company do you work for?

  • Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
    You have worked here how long already? (lit.)
    How long have you worked here?

  • Trước đây bạn làm gì?
    Previously you did what? (lit.)
    What did you do previously?

  • Bạn làm ở đó bao lâu?
    You worked there how long? (lit.)
    How long did you work there?

Easy Phrases to Introduce Yourself in Vietnamese for Beginners

Talking about your Jobs in Vietnamese

Here are some common ways talk about job and occupations.

  • Mình là ...
    I am ...

  • Mình là giáo viên
    I am a teacher

  • Mình là lập trình viên
    I am a programmer

  • Mình làm về ...
    I work in ...

  • Mình làm về marketing
    I work in marketing

  • Mình làm về thiết kế
    I work in design

  • Mình làm ở ...
    I work at ...

  • Mình làm ở bệnh viên
    I work at hospital

  • Mình làm cho ...
    I work for ...

  • Mình làm cho công ty ABC
    I work for ABC company

Must-know Job Titles in Vietnamese

Here are some essential job titles in Vietnamese that might be useful to know for daily situations.

  • khách hàng -- customer
  • nhân viên -- staff; employee
  • nhân viên phục vụ -- waiter; waitress
  • lễ tân -- receptionist
  • quản lý -- manager; administrator
  • đầu bếp -- chef
  • tài xế -- driver
  • tài xế tắc-xi -- taxi driver
  • bảo vệ -- security guard
  • bác sĩ -- doctor
  • nha sĩ -- dentist
  • y tá -- nurse
  • công an / cảnh sát -- police officer
  • công an giao thông -- traffic police
  • nhân viên giao hàng / shipper -- delivery person

Complete Job Titles in Vietnamese

Here's a complete list of occupations that people may have. It is arranged in the work fields in for easy reference.

It's not important to know them all but you may come across some in movies, TV shows, or when meeting new people.

General Services

  • đầu bếp -- chef
  • tài xế -- driver
  • tài xế tắc-xi -- taxi driver
  • tiếp viên hàng không -- flight attendant
  • huấn luyện viên thể dục -- fitness trainer
  • thợ làm tóc -- hairdresser
  • (người) giúp việc -- helper; maid; domestic worker
  • lễ tân -- receptionist
  • bảo vệ -- security guard
  • nhân viên -- staff; employee
  • nhân viên chăm sóc khách hàng -- customer service staff
  • nhân viên giao hàng / shipper -- delivery person
  • hướng dẫn viên -- tour guide
  • nhân viên phục vụ -- waiter; waitress

Business and Office Jobs

  • kế toán -- accountant
  • kiểm toán -- auditor
  • nhân viên ngân hàng -- bank clerk
  • doanh nhân -- business person
  • nhân viên môi giới -- broker
  • thu ngân -- cashier
  • chủ tịch -- CEO/president
  • giám đốc -- manager
  • nhân viên văn phòng -- office worker
  • quản lý dự án -- project manager
  • nhân viên bán hàng -- salesperson
  • nhân viên bất động sản -- real estate agent
  • thư ký -- secretary

Health and medicine

  • nha sĩ -- dentist
  • bác sĩ -- doctor
  • y tá -- nurse
  • chuyên gia dinh dưỡng -- nutritionist
  • dược sĩ -- pharmacist

Art-related & Entertainment Jobs

  • diễn viên -- actor; actress
  • nghệ sĩ -- artist
  • tác giả -- author
  • vũ công -- dancer
  • nhà thiết kế -- designer
  • nhà soạn nhạc -- music composer
  • nhạc công -- musician
  • đạo diễn phim -- movie director
  • nhiếp ảnh gia -- photographer
  • ca sĩ -- singer
  • nhà văn -- writer

Communications

  • phiên dịch viên -- interpreter
  • nhà báo -- journalist
  • phóng viên -- reporter

Education

  • sinh viên / sinh viên đại học -- college student
  • giảng viên -- lecturer
  • giáo sư -- professor
  • hiệu trưởng -- principal
  • học sinh -- student
  • giáo viên -- teacher
  • thầy giáo -- male teacher
  • cô giáo -- female teacher

Architecture and Engineering

  • kiến trúc sư -- architect
  • kỹ sữ -- engineer
  • kỹ sư phần mềm -- software engineer
  • lập trình viên -- programmer

Repair and maintenance

  • thợ sửa xe -- auto mechanic
  • thợ điện -- electrician
  • thợ sửa chữa -- repairer; repairman
  • kỹ thuật viên -- technician
  • thợ sửa ống nước -- plumber

Law Enforcement & Government Jobs

  • luật sư -- lawyer
  • quân nhân -- military personnel
  • công an / cảnh sát -- police officer
  • chính trị gia -- politician
  • nhân viên chính phủ -- government worker

Other Occupations

  • vận động viên -- athlete
  • nhân viên vệ sinh -- cleaner; cleaning staff
  • nông dân -- farmer
  • ngư dân -- fisherman
  • lính cứu hỏa -- firefighter
  • chuyên gia -- expert
  • nội trợ -- housewife; househusband
  • nhân viên cứu hộ -- lifeguard
  • bảo mẫu -- nanny; babysitter
  • phi công -- pilot
  • thợ may -- tailor
  • thất nghiệp -- unemployed; jobless
  • tình nguyện viên -- volunteer
  • công nhân -- worker
  • công nhân nhà máy -- factory worker

Other word-related vocabulary

Workplace

  • văn phòng -- office
  • công ty -- company
  • nhà máy -- factory
  • công trường -- construction site

Recruitment

  • mô tả công việc -- job description
  • nhà tuyển dụng -- recruiter
  • đơn xin việc -- job application
  • kinh nghiệm -- experience
  • tìm việc -- to look for a job
  • phỏng vấn -- to interview

Loving the content? Support me with a Coffee ❤️

Buy Me a Coffee

Be the first to know

Join our Newsletter to receive monthly learning tips and updates!